VN520


              

親不親, 故鄉人, 美不美, 鄉中水

Phiên âm : qīn bù qīn gù xiāng rén, měi bù měi xiāng zhōng sh.

Hán Việt : thân bất thân, cố hương nhân, mĩ bất mĩ, hương tru.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)故鄉人見面親, 故鄉水喝了甜。指同鄉人總是有著一份情誼。《金瓶梅》第九二回:「常言:『親不親, 故鄉人, 美不美, 鄉中水。』雖然不是我兄弟, 也是我女婿人家。」


Xem tất cả...